Soi cầu miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Xem
Song thủ lô miền Bắc
Xem
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Xem
Dàn lô 4 số miền Bắc
Xem
Dàn lô 5 số miền Bắc
Xem
Dàn lô 6 số miền Bắc
Xem
Bạch thủ kép miền Bắc
Xem
Cặp ba càng miền Bắc
Xem
Đề đầu đuôi miền Bắc
Xem
Bạch thủ đề miền Bắc
Xem
Song thủ đề miền Bắc
Xem
Dàn đề 4 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 6 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 8 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 10 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 12 số miền Bắc
Xem
Soi cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Xem
Song thủ lô miền Trung
Xem
Cặp giải 8 miền Trung
Xem
Song thủ đề miền Trung
Xem
Cặp xỉu chủ miền Trung
Xem
Soi cầu miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Xem
Song thủ lô miền Nam
Xem
Cặp giải 8 miền Nam
Xem
Song thủ đề miền Nam
Xem
Cặp xỉu chủ miền Nam
Xem
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 15/10/2025
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 16PK-7PK-18PK-17PK-20PK-11PK-9PK-14PK
Đặc biệt
99028
Giải nhất
01836
Giải nhì
31575
91437
Giải ba
65760
51585
54619
89077
99871
38568
Giải tư
7960
9707
9661
2913
Giải năm
2945
9487
5923
1193
7108
2473
Giải sáu
555
370
125
Giải bảy
73
13
42
70
ĐầuLôtô
007, 08
113, 13, 19
223, 25, 28
336, 37
442, 45
555
660, 60, 61, 68
770, 70, 71, 73, 73, 75, 77
885, 87
993
ĐuôiLôtô
060, 60, 70, 70
161, 71
242
313, 13, 23, 73, 73, 93
4
525, 45, 55, 75, 85
636
707, 37, 77, 87
808, 28, 68
919
Kết quả xổ số miền Trung ngày 15/10/2025
Thứ Tư Đà Nẵng
XSDNG
Khánh Hòa
XSKH
Giải tám
41
17
Giải bảy
029
146
Giải sáu
5869
4378
0151
5003
3883
5273
Giải năm
1005
5607
Giải tư
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
Giải ba
48567
95082
09896
84936
Giải nhì
69041
74264
Giải nhất
19488
87771
Đặc biệt
308242
951958
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
005, 0503, 07
11517, 18
222, 24, 2924, 29
33531, 36, 39
441, 41, 42, 4646
55158
667, 6964, 66
77871, 73
882, 8883, 84
99796
Kết quả xổ số miền Nam ngày 16/10/2025
Thứ Năm Tây Ninh
L: 10K3
An Giang
L: AG-10K3
Bình Thuận
L: 10K3
Giải tám
33
69
96
Giải bảy
108
532
256
Giải sáu
3434
4014
2860
7075
1482
9863
7568
7268
2083
Giải năm
4513
3795
3658
Giải tư
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
20795
97258
33280
79608
62033
29989
22086
05792
36754
74179
97581
11766
49558
69932
Giải ba
79663
18145
42382
97693
04157
00162
Giải nhì
39179
80674
45210
Giải nhất
13176
42581
96629
Đặc biệt
722489
814132
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00808
113, 14, 1910
220, 2329
333, 34, 3532, 3332, 32
445
55854, 56, 57, 58, 58
660, 63, 6963, 6962, 66, 68, 68
776, 78, 7974, 7579
88980, 81, 82, 82, 86, 8981, 83
99393, 95, 9592, 96