Cặp xỉu chủ miền Trung

Giá: 1.000.000
Đến với chúng tôi cam kết ngày nào bạn cũng thắng lớn nhé. Dịch vụ đa dạng từ Lô – Đề – Xiên. Sử dụng phần mềm phân tích hiện đại nên không bao giờ có sự sai sót trong quá trình Soi cầu & Chốt số.
Anh em có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu đẹp sẽ hiện ra cho anh em.
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Liên hệ phần CHAT bên dưới để được hỗ trợ.
Chúc anh em thắng lớn mỗi ngày!
Nạp thẻ và nhận số tại đây!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
29/10/2025
Đà Nẵng: 601-438
Khánh Hòa: 881-700
Trượt
28/10/2025
Đắk Lắk: 786-817
Quảng Nam: 924-163
Trượt
27/10/2025
Thừa Thiên Huế: 569-473
Phú Yên: 293-531
Trượt
26/10/2025
Kon Tum: 828-729
Khánh Hòa: 546-733
Thừa Thiên Huế: 890-543
Trúng Kon Tum 828
25/10/2025
Đà Nẵng: 409-962
Quảng Ngãi: 907-201
Đắk Nông: 506-235
Trúng Quảng Ngãi 201
24/10/2025
Gia Lai: 890-362
Ninh Thuận: 398-825
Trượt
23/10/2025
Bình Định: 435-321
Quảng Trị: 390-232
Quảng Bình: 460-122
Trượt
22/10/2025
Đà Nẵng: 803-270
Khánh Hòa: 122-892
Trúng Đà Nẵng 270
21/10/2025
Đắk Lắk: 595-501
Quảng Nam: 325-201
Trúng Đắk Lắk 595
20/10/2025
Thừa Thiên Huế: 638-572
Phú Yên: 385-101
Trượt
19/10/2025
Kon Tum: 169-558
Khánh Hòa: 324-581
Thừa Thiên Huế: 819-311
Trượt
18/10/2025
Đà Nẵng: 490-205
Quảng Ngãi: 403-948
Đắk Nông: 779-200
Trúng Đắk Nông 779
17/10/2025
Gia Lai: 851-696
Ninh Thuận: 612-904
Trượt
16/10/2025
Bình Định: 709-998
Quảng Trị: 237-597
Quảng Bình: 984-653
Trượt
15/10/2025
Đà Nẵng: 772-895
Khánh Hòa: 742-162
Trượt
14/10/2025
Đắk Lắk: 439-314
Quảng Nam: 955-354
Trượt
13/10/2025
Thừa Thiên Huế: 739-154
Phú Yên: 723-331
Trúng Phú Yên 723
12/10/2025
Kon Tum: 592-354
Khánh Hòa: 899-906
Thừa Thiên Huế: 829-937
Trượt
11/10/2025
Đà Nẵng: 605-834
Quảng Ngãi: 821-671
Đắk Nông: 574-971
Trúng Đắk Nông 574
10/10/2025
Gia Lai: 304-641
Ninh Thuận: 322-853
Trượt
09/10/2025
Bình Định: 578-139
Quảng Trị: 984-283
Quảng Bình: 605-302
Trúng Bình Định 578
Trúng Quảng Bình 605
08/10/2025
Đà Nẵng: 807-478
Khánh Hòa: 625-786
Trượt
07/10/2025
Đắk Lắk: 854-159
Quảng Nam: 272-349
Trượt
06/10/2025
Thừa Thiên Huế: 273-775
Phú Yên: 633-901
Trượt
05/10/2025
Kon Tum: 228-216
Khánh Hòa: 957-346
Thừa Thiên Huế: 489-362
Trượt
04/10/2025
Đà Nẵng: 599-691
Quảng Ngãi: 252-652
Đắk Nông: 956-290
Trượt
03/10/2025
Gia Lai: 185-693
Ninh Thuận: 326-933
Trượt
02/10/2025
Bình Định: 291-995
Quảng Trị: 629-677
Quảng Bình: 604-791
Trượt
01/10/2025
Đà Nẵng: 585-606
Khánh Hòa: 620-317
Trúng Đà Nẵng 606
30/09/2025
Đắk Lắk: 945-246
Quảng Nam: 726-762
Trượt
29/09/2025
Thừa Thiên Huế: 591-578
Phú Yên: 619-848
Trượt
28/09/2025
Kon Tum: 120-981
Khánh Hòa: 177-490
Thừa Thiên Huế: 970-142
Trúng Kon Tum 981
27/09/2025
Đà Nẵng: 319-905
Quảng Ngãi: 196-955
Đắk Nông: 346-538
Trượt
26/09/2025
Gia Lai: 661-256
Ninh Thuận: 115-246
Trượt
25/09/2025
Bình Định: 313-407
Quảng Trị: 904-863
Quảng Bình: 666-947
Trượt
24/09/2025
Đà Nẵng: 308-905
Khánh Hòa: 382-521
Trượt
23/09/2025
Đắk Lắk: 301-747
Quảng Nam: 868-823
Trượt
22/09/2025
Thừa Thiên Huế: 371-767
Phú Yên: 270-379
Trúng Phú Yên 379
21/09/2025
Kon Tum: 227-133
Khánh Hòa: 435-166
Thừa Thiên Huế: 188-597
Trúng Khánh Hòa 435
20/09/2025
Đà Nẵng: 981-850
Quảng Ngãi: 910-633
Đắk Nông: 327-662
Trượt
19/09/2025
Gia Lai: 370-274
Ninh Thuận: 725-926
Trượt
18/09/2025
Bình Định: 649-404
Quảng Trị: 866-855
Quảng Bình: 262-604
Trượt
17/09/2025
Đà Nẵng: 190-592
Khánh Hòa: 183-204
Trượt
16/09/2025
Đắk Lắk: 466-387
Quảng Nam: 501-792
Trượt
15/09/2025
Thừa Thiên Huế: 387-285
Phú Yên: 597-893
Trượt
14/09/2025
Kon Tum: 970-986
Khánh Hòa: 322-452
Thừa Thiên Huế: 906-105
Trượt
13/09/2025
Đà Nẵng: 137-229
Quảng Ngãi: 631-434
Đắk Nông: 845-237
Trượt
12/09/2025
Gia Lai: 174-178
Ninh Thuận: 855-298
Trượt
11/09/2025
Bình Định: 167-391
Quảng Trị: 763-636
Quảng Bình: 741-576
Trượt
10/09/2025
Đà Nẵng: 425-519
Khánh Hòa: 720-807
Trượt
09/09/2025
Đắk Lắk: 981-850
Quảng Nam: 587-755
Trượt
08/09/2025
Thừa Thiên Huế: 817-320
Phú Yên: 338-604
Trượt
07/09/2025
Kon Tum: 365-646
Khánh Hòa: 306-943
Thừa Thiên Huế: 154-866
Trúng Khánh Hòa 943
06/09/2025
Đà Nẵng: 820-363
Quảng Ngãi: 921-431
Đắk Nông: 689-917
Trượt
05/09/2025
Gia Lai: 965-900
Ninh Thuận: 146-714
Trúng Ninh Thuận 714
04/09/2025
Bình Định: 445-948
Quảng Trị: 379-551
Quảng Bình: 693-369
Trúng Quảng Bình 369
03/09/2025
Đà Nẵng: 931-859
Khánh Hòa: 828-636
Trúng Đà Nẵng 931
02/09/2025
Đắk Lắk: 439-198
Quảng Nam: 397-469
Trượt
01/09/2025
Thừa Thiên Huế: 178-865
Phú Yên: 811-850
Trượt
Kết quả xổ số miền Trung ngày 29/10/2025
Thứ Tư Đà Nẵng
XSDNG
Khánh Hòa
XSKH
Giải tám
36
02
Giải bảy
333
245
Giải sáu
1471
0565
0555
0199
9813
3103
Giải năm
8536
3750
Giải tư
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
Giải ba
08668
07628
46861
98716
Giải nhì
98114
05343
Giải nhất
00490
25461
Đặc biệt
518935
069132
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
002, 03
11413, 16, 18
228
331, 33, 35, 36, 36, 3932
443, 43, 45
552, 55, 55, 5850, 56
664, 65, 6861, 61, 63, 68
771
88789
99099, 99
Xem thêm Cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Xem
Song thủ lô miền Trung
Xem
Cặp giải 8 miền Trung
Xem
Song thủ đề miền Trung
Xem
Cặp xỉu chủ miền Trung
Xem