| Ngày | Song thủ đề miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 21/11/2025 | Gia Lai: 82-97 Ninh Thuận: 37-46 | Trúng Ninh Thuận 37 |
| 20/11/2025 | Bình Định: 51-27 Quảng Trị: 84-61 Quảng Bình: 53-47 | Trượt |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 90-92 Khánh Hòa: 93-65 | Trượt |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 98-79 Quảng Nam: 60-87 | Trượt |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 92-38 Phú Yên: 90-65 | Trúng Phú Yên 90 |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 88-46 Khánh Hòa: 41-97 Thừa Thiên Huế: 25-37 | Trượt |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 63-48 Quảng Ngãi: 21-97 Đắk Nông: 73-42 | Trượt |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 38-55 Ninh Thuận: 91-61 | Trượt |
| 13/11/2025 | Bình Định: 62-54 Quảng Trị: 85-36 Quảng Bình: 12-96 | Trượt |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 44-59 Khánh Hòa: 30-61 | Trượt |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 37-78 Quảng Nam: 60-64 | Trúng Đắk Lắk 78 |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 19-40 Phú Yên: 85-64 | Trượt |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 16-70 Khánh Hòa: 98-94 Thừa Thiên Huế: 56-13 | Trượt |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 16-92 Quảng Ngãi: 38-60 Đắk Nông: 98-14 | Trúng Quảng Ngãi 38 Trúng Đắk Nông 98 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 91-70 Ninh Thuận: 15-74 | Trúng Ninh Thuận 74 |
| 06/11/2025 | Bình Định: 54-23 Quảng Trị: 80-11 Quảng Bình: 17-24 | Trượt |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 61-46 Khánh Hòa: 91-43 | Trượt |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 63-21 Quảng Nam: 20-68 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 66-75 Phú Yên: 89-14 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 79-17 Khánh Hòa: 93-14 Thừa Thiên Huế: 90-55 | Trúng Khánh Hòa 93 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 97-24 Quảng Ngãi: 72-58 Đắk Nông: 67-90 | Trúng Đắk Nông 90 |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 19-36 Ninh Thuận: 27-19 | Trượt |
| 30/10/2025 | Bình Định: 43-94 Quảng Trị: 82-29 Quảng Bình: 36-51 | Trượt |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 57-50 Khánh Hòa: 69-89 | Trượt |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 37-38 Quảng Nam: 59-20 | Trượt |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 86-47 Phú Yên: 60-78 | Trượt |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 49-28 Khánh Hòa: 37-86 Thừa Thiên Huế: 22-39 | Trúng Kon Tum 28 |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 51-35 Quảng Ngãi: 79-69 Đắk Nông: 82-51 | Trượt |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 26-17 Ninh Thuận: 13-51 | Trượt |
| 23/10/2025 | Bình Định: 15-47 Quảng Trị: 90-46 Quảng Bình: 93-33 | Trượt |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 70-74 Khánh Hòa: 47-85 | Trúng Đà Nẵng 70 |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 18-15 Quảng Nam: 58-28 | Trượt |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 79-92 Phú Yên: 23-10 | Trượt |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 46-93 Khánh Hòa: 51-39 Thừa Thiên Huế: 63-92 | Trượt |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 47-58 Quảng Ngãi: 80-95 Đắk Nông: 23-40 | Trượt |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 58-61 Ninh Thuận: 80-51 | Trượt |
| 16/10/2025 | Bình Định: 76-82 Quảng Trị: 51-14 Quảng Bình: 16-48 | Trúng Quảng Trị 51 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 64-51 Khánh Hòa: 91-37 | Trượt |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 72-69 Quảng Nam: 62-13 | Trượt |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 65-81 Phú Yên: 44-23 | Trúng Phú Yên 23 |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 25-51 Khánh Hòa: 18-12 Thừa Thiên Huế: 46-24 | Trượt |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 90-63 Quảng Ngãi: 44-15 Đắk Nông: 40-24 | Trượt |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 90-64 Ninh Thuận: 43-14 | Trượt |
| 09/10/2025 | Bình Định: 21-54 Quảng Trị: 11-56 Quảng Bình: 26-80 | Trượt |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 87-48 Khánh Hòa: 32-68 | Trúng Đà Nẵng 87 |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 29-15 Quảng Nam: 23-76 | Trúng Quảng Nam 23 |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 60-47 Phú Yên: 83-12 | Trượt |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 58-38 Khánh Hòa: 37-77 Thừa Thiên Huế: 37-43 | Trượt |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 41-62 Quảng Ngãi: 29-93 Đắk Nông: 75-66 | Trượt |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 20-97 Ninh Thuận: 75-95 | Trượt |
| 02/10/2025 | Bình Định: 21-91 Quảng Trị: 16-60 Quảng Bình: 24-40 | Trượt |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 06-29 Khánh Hòa: 44-12 | Trúng Đà Nẵng 06 |

| Thứ Sáu |
Gia Lai XSGL |
Ninh Thuận XSNT |
| Giải tám | 67 | 36 |
| Giải bảy | 761 | 614 |
| Giải sáu | 2226 3258 5562 | 7617 9838 2094 |
| Giải năm | 0780 | 9817 |
| Giải tư | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| Giải ba | 84680 56188 | 15498 29550 |
| Giải nhì | 84585 | 52013 |
| Giải nhất | 55093 | 99138 |
| Đặc biệt | 596485 | 726637 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 07 | |
| 1 | 13, 13, 14, 17, 17, 19 | |
| 2 | 26, 29 | |
| 3 | 34, 35, 38 | 36, 37, 38, 38 |
| 4 | 46 | |
| 5 | 58 | 50, 51 |
| 6 | 61, 62, 67 | |
| 7 | 76 | |
| 8 | 80, 80, 85, 85, 88 | |
| 9 | 93, 98 | 91, 93, 94, 98 |