Soi cầu miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Xem
Song thủ lô miền Bắc
Xem
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Xem
Dàn lô 4 số miền Bắc
Xem
Dàn lô 5 số miền Bắc
Xem
Dàn lô 6 số miền Bắc
Xem
Bạch thủ kép miền Bắc
Xem
Cặp ba càng miền Bắc
Xem
Đề đầu đuôi miền Bắc
Xem
Bạch thủ đề miền Bắc
Xem
Song thủ đề miền Bắc
Xem
Dàn đề 4 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 6 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 8 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 10 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 12 số miền Bắc
Xem
Soi cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Xem
Song thủ lô miền Trung
Xem
Cặp giải 8 miền Trung
Xem
Song thủ đề miền Trung
Xem
Cặp xỉu chủ miền Trung
Xem
Soi cầu miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Xem
Song thủ lô miền Nam
Xem
Cặp giải 8 miền Nam
Xem
Song thủ đề miền Nam
Xem
Cặp xỉu chủ miền Nam
Xem
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 21/09/2023
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY
Đặc biệt
52566
Giải nhất
34841
Giải nhì
51527
93225
Giải ba
11728
25151
80780
49217
55120
57854
Giải tư
0466
4980
0563
6846
Giải năm
6189
5380
9292
6703
4758
9247
Giải sáu
104
794
694
Giải bảy
64
63
21
91
ĐầuLôtô
003, 04
117
220, 21, 25, 27, 28
3
441, 46, 47
551, 54, 58
663, 63, 64, 66, 66
7
880, 80, 80, 89
991, 92, 94, 94
ĐuôiLôtô
020, 80, 80, 80
121, 41, 51, 91
292
303, 63, 63
404, 54, 64, 94, 94
525
646, 66, 66
717, 27, 47
828, 58
989
Kết quả xổ số miền Trung ngày 21/09/2023
Thứ Năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
55
65
89
Giải bảy
262
333
724
Giải sáu
0256
1707
7169
0024
5510
5496
2599
3127
2581
Giải năm
8590
0824
7830
Giải tư
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
Giải ba
85833
74034
52224
34788
72839
51792
Giải nhì
84007
71404
35178
Giải nhất
90381
32969
59076
Đặc biệt
334862
381443
038430
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
007, 0704, 05, 09
110, 1512, 16
22124, 24, 24, 2422, 24, 27, 28
333, 3430, 3330, 30, 39
440, 45, 4843
554, 55, 565256
662, 62, 68, 6965, 69
776, 78
881, 868881, 86, 88, 89
99090, 9692, 99
Kết quả xổ số miền Nam ngày 21/09/2023
Thứ Năm Tây Ninh
L: 9K3
An Giang
L: AG-9K3
Bình Thuận
L: 9K3
Giải tám
85
43
14
Giải bảy
223
846
021
Giải sáu
2028
4914
0808
3854
3592
2547
4558
1489
4136
Giải năm
4716
2007
7684
Giải tư
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
74145
69336
73269
93302
36984
79034
63493
55725
04204
76375
27455
19083
13831
77540
Giải ba
49253
79652
45468
83087
94656
12668
Giải nhì
76573
32563
59095
Giải nhất
42320
67624
78766
Đặc biệt
677858
077808
440134
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00802, 07, 0804
114, 16, 1614
220, 23, 282421, 25
334, 3631, 34, 36
445, 4743, 45, 46, 4740
552, 53, 585455, 56, 58
66763, 68, 6966, 68
77375
883, 8584, 8783, 84, 89
995, 9992, 9395