Soi cầu miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Xem
Song thủ lô miền Bắc
Xem
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Xem
Dàn lô 4 số miền Bắc
Xem
Dàn lô 5 số miền Bắc
Xem
Dàn lô 6 số miền Bắc
Xem
Bạch thủ kép miền Bắc
Xem
Cặp ba càng miền Bắc
Xem
Đề đầu đuôi miền Bắc
Xem
Bạch thủ đề miền Bắc
Xem
Song thủ đề miền Bắc
Xem
Dàn đề 4 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 6 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 8 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 10 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 12 số miền Bắc
Xem
Soi cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Xem
Song thủ lô miền Trung
Xem
Cặp giải 8 miền Trung
Xem
Song thủ đề miền Trung
Xem
Cặp xỉu chủ miền Trung
Xem
Soi cầu miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Xem
Song thủ lô miền Nam
Xem
Cặp giải 8 miền Nam
Xem
Song thủ đề miền Nam
Xem
Cặp xỉu chủ miền Nam
Xem
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 08/10/2024
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB
Đặc biệt
87980
Giải nhất
17674
Giải nhì
73981
17535
Giải ba
21591
78195
20039
82194
36031
17341
Giải tư
9457
3763
7971
0541
Giải năm
0999
7220
9314
1724
8476
4171
Giải sáu
368
396
581
Giải bảy
45
02
74
19
ĐầuLôtô
002
114, 19
220, 24
331, 35, 39
441, 41, 45
557
663, 68
771, 71, 74, 74, 76
880, 81, 81
991, 94, 95, 96, 99
ĐuôiLôtô
020, 80
131, 41, 41, 71, 71, 81, 81, 91
202
363
414, 24, 74, 74, 94
535, 45, 95
676, 96
757
868
919, 39, 99
Kết quả xổ số miền Trung ngày 08/10/2024
Thứ Ba Đắk Lắk
XSDLK
Quảng Nam
XSQNM
Giải tám
43
77
Giải bảy
590
055
Giải sáu
5660
1868
7215
7686
9811
6123
Giải năm
4587
5078
Giải tư
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
Giải ba
49481
43514
03337
86343
Giải nhì
46924
44568
Giải nhất
56511
78410
Đặc biệt
855757
205857
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
003, 08
111, 14, 1510, 11, 12
224, 2623
337
443, 4743
557, 5755, 57
660, 6864, 68
776, 77, 78
881, 84, 86, 8783, 86
99090, 95, 99
Kết quả xổ số miền Nam ngày 08/10/2024
Thứ Ba Bến Tre
L: K41-T10
Vũng Tàu
L: 10B
Bạc Liêu
L: T10-K2
Giải tám
00
35
97
Giải bảy
711
867
489
Giải sáu
1616
6340
3813
3169
0469
8614
6919
7275
0979
Giải năm
7062
8104
5130
Giải tư
14037
31267
40858
48666
77520
90676
49298
42386
30036
76119
79682
08112
43781
89238
47802
51272
70609
16833
03521
10377
69941
Giải ba
23015
83920
42800
90827
31036
17044
Giải nhì
39753
14386
43123
Giải nhất
49627
74484
48973
Đặc biệt
559460
626445
199047
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
00000, 0402, 09
111, 13, 15, 1612, 14, 1919
220, 20, 272721, 23
33735, 36, 3830, 33, 36
4404541, 44, 47
553, 58
660, 62, 66, 6767, 69, 69
77672, 73, 75, 77, 79
881, 82, 84, 86, 8689
99897