Soi cầu miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Xem
Song thủ lô miền Bắc
Xem
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Xem
Dàn lô 4 số miền Bắc
Xem
Dàn lô 5 số miền Bắc
Xem
Dàn lô 6 số miền Bắc
Xem
Bạch thủ kép miền Bắc
Xem
Cặp ba càng miền Bắc
Xem
Đề đầu đuôi miền Bắc
Xem
Bạch thủ đề miền Bắc
Xem
Song thủ đề miền Bắc
Xem
Dàn đề 4 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 6 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 8 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 10 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 12 số miền Bắc
Xem
Soi cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Xem
Song thủ lô miền Trung
Xem
Cặp giải 8 miền Trung
Xem
Song thủ đề miền Trung
Xem
Cặp xỉu chủ miền Trung
Xem
Soi cầu miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Xem
Song thủ lô miền Nam
Xem
Cặp giải 8 miền Nam
Xem
Song thủ đề miền Nam
Xem
Cặp xỉu chủ miền Nam
Xem
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 28/11/2023
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 17CG-8CG-11CG-18CG-4CG-5CG-15CG-19CG
Đặc biệt
11913
Giải nhất
00010
Giải nhì
45748
26907
Giải ba
21383
29212
36806
31583
06432
05215
Giải tư
5903
8499
5218
4870
Giải năm
2036
5201
1028
1171
6609
2730
Giải sáu
782
009
902
Giải bảy
01
54
99
39
ĐầuLôtô
001, 01, 02, 03, 06, 07, 09, 09
110, 12, 13, 15, 18
228
330, 32, 36, 39
448
554
6
770, 71
882, 83, 83
999, 99
ĐuôiLôtô
010, 30, 70
101, 01, 71
202, 12, 32, 82
303, 13, 83, 83
454
515
606, 36
707
818, 28, 48
909, 09, 39, 99, 99
Kết quả xổ số miền Trung ngày 28/11/2023
Thứ Ba Đắk Lắk
XSDLK
Quảng Nam
XSQNM
Giải tám
20
25
Giải bảy
558
751
Giải sáu
1284
9590
4561
4852
4040
4591
Giải năm
7587
9532
Giải tư
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
Giải ba
00436
86304
43060
98137
Giải nhì
82881
14846
Giải nhất
91561
17275
Đặc biệt
946593
355220
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
00400
1
22020, 25, 29
333, 35, 3632, 37, 39
44240, 46
554, 5851, 52, 54
661, 6160, 65
77475
881, 84, 8780
990, 90, 93, 9791, 93
Kết quả xổ số miền Nam ngày 28/11/2023
Thứ Ba Bến Tre
L: K48-T11
Vũng Tàu
L: 11D
Bạc Liêu
L: T11-K4
Giải tám
05
55
91
Giải bảy
252
376
850
Giải sáu
8951
0021
1918
6314
9399
7271
8671
5422
4732
Giải năm
4251
2070
7954
Giải tư
34155
84962
79644
43649
44365
87918
08894
35729
49436
36546
95389
09825
61556
66006
80485
14605
47823
62318
16723
76879
46406
Giải ba
93774
60045
91490
05750
43590
84746
Giải nhì
44422
41682
54116
Giải nhất
08490
69404
33531
Đặc biệt
467228
507876
552155
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
00504, 0605, 06
118, 181416, 18
221, 22, 2825, 2922, 23, 23
33631, 32
444, 45, 494646
551, 51, 52, 5550, 55, 5650, 54, 55
662, 65
77470, 71, 76, 7671, 79
882, 8985
990, 9490, 9990, 91